ununterstützt

ununterstützt
- {unbacked} không có chỗ dựa, không có nơi nương tựa, không được giúp đỡ, không có người ủng hộ, không được ai đánh cá, chưa tập thuần

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”